Phiên âm : jié shàng.
Hán Việt : tiết thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
節操。《晉書.卷六二.祖逖傳》:「逖性豁蕩, 不修儀檢, 年十四五猶未知書, 諸兄每憂之。然輕財好俠, 慷慨有節尚。」